Đầu dao phay cuối Qianchui TP (Hồ sơ hình thang) dùng để chỉ một loại dụng cụ cắt được sử dụng trong các nguyên công gia công, đặc biệt là trong phay. Dao phay cuối là công cụ cắt quay có nhiều cạnh (sáo) được sử dụng để loại bỏ vật liệu khỏi phôi.
Biên dạng ren hình thang: Biên dạng ren hình thang là loại ren phổ biến được sử dụng cho các ứng dụng chuyển động tuyến tính, chẳng hạn như vít me và cơ cấu truyền lực. Không giống như ren hình chữ V tiêu chuẩn, ren hình thang có hình dạng phẳng và rộng hơn, mang lại lợi thế cơ học và độ bền cao hơn.
Đầu dao phay cuối: Đầu dao dùng để chỉ phần cắt của dụng cụ tiếp xúc với phôi. Nó thường có nhiều cạnh cắt hoặc rãnh dọc theo chu vi của nó.
Vận hành phay: Đầu dao phay cuối TP được sử dụng trong máy phay để tạo ren hình thang trên phôi. Đầu quay khi nó tiếp xúc với phôi, cắt vật liệu đi để tạo ra biên dạng ren mong muốn.
Loại bỏ vật liệu: Các cạnh cắt của máy nghiền ngón loại bỏ vật liệu khỏi phôi theo chuyển động xoắn ốc. Điều này tạo ra một rãnh xoắn ốc phù hợp với biên dạng ren hình thang mong muốn.
Ứng dụng: Đầu dao phay cuối TP thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu ren hình thang, chẳng hạn như trong máy móc, vít me và hệ thống chuyển động tuyến tính. Chúng thường được sử dụng trong môi trường công nghiệp nơi độ chính xác và độ chính xác là rất cần thiết.
Vật liệu và lớp phủ: Những đầu cắt này thường được làm từ thép tốc độ cao (HSS), cacbua hoặc các vật liệu dụng cụ tiên tiến khác. Tùy thuộc vào vật liệu được cắt và yêu cầu vận hành, đầu cắt có thể có lớp phủ chuyên dụng để cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ dụng cụ.
Bước ren: Bước ren hình thang, là khoảng cách giữa các ren liên tiếp, là thông số quan trọng cần xem xét khi chọn đầu dao phay đầu TP thích hợp cho một ứng dụng cụ thể.
Khi sử dụng đầu dao phay cuối TP, việc thiết lập, lựa chọn dao và các thông số gia công thích hợp là rất quan trọng để đạt được kết quả chính xác và nhất quán. Việc lựa chọn vật liệu đầu cắt, lớp phủ và thiết kế tổng thể của dụng cụ sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả và chất lượng của quá trình cắt ren.
người mẫu | đường kínhD | Lỗ chân lông bên trongW | height H | Số lượng lưỡi | lưỡi | screw | cờ lê |
TP16-50-22-3T | 50 | 22 | 50 | 3 | TPKN1604 | 1/4 | ML-4 |
TP16-50-22-4T | 50 | 22 | 50 | 4 | TPKN1604 | 1/4 | ML-4 |
TP16-63-22-4T | 63 | 22 | 50 | 4 | TPKN1604 | 1/4 | ML-4 |
TP16-80-27-5T | 80 | 27 | 50 | 5 | TPKN1604 | 1/4 | ML-4 |
TP16-100-32-5T | 100 | 32 | 50 | 5 | TPKN1604 | 1/4 | ML-4 |
TP16-125-40-6T | 125 | 40 | 63 | 6 | TPKN1604 | 1/4 | ML-4 |
TP22-80-27-5T | 80 | 27 | 50 | 5 | TPKN1604 | 1/4 | ML-4 |