Fixed Eccentric Fine Boring
  • Fixed Eccentric Fine Boring Fixed Eccentric Fine Boring
  • Fixed Eccentric Fine Boring Fixed Eccentric Fine Boring
  • Fixed Eccentric Fine Boring Fixed Eccentric Fine Boring

Fixed Eccentric Fine Boring

Doa tinh lệch tâm cố định là một quy trình gia công chính xác được sử dụng để phóng to hoặc tinh chỉnh chính xác các lỗ hiện có trên phôi, nhưng có thêm khía cạnh lệch tâm. Là nhà sản xuất chuyên nghiệp, chúng tôi muốn cung cấp cho bạn Nhàm chán lệch tâm cố định. Và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ sau bán hàng tốt nhất và giao hàng kịp thời.

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Móc lỗ lệch tâm cố định thường được sử dụng trong các ứng dụng trong đó:


Components need to have non-concentric bores for specific purposes, such as creating offset holes for rotating parts or for components that require controlled eccentricity.

High precision is essential, as in aerospace or medical industries, where tight tolerances are crucial for the proper functioning of the end product.

Việc đạt được cả kích thước và độ lệch tâm chính xác là cần thiết.

Quá trình gia công này đòi hỏi phải thiết lập cẩn thận và chính xác trong các thông số cắt và định vị dụng cụ để đạt được độ lệch tâm mong muốn trong khi vẫn duy trì độ chính xác cần thiết. Điều quan trọng là phải xem xét các yêu cầu cụ thể của dự án của bạn và có thể tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia gia công để đảm bảo thực hiện thành công.



Đã sửa lỗi thông số kỹ thuật doa lệch tâm

Đã sửa lỗi cực khoan chính xác
người mẫu kích cỡ
Đường kính D chiều dài hiệu dụngL1 Phạm vi điều chỉnh kinh tuyến cuống Tấm vừa vặn
MG10-55La-PH 10 55 ±0,4 TZ-40 TPGH080202
MG11-65La-PH 11 65 ±0,4 TZ-40 TPGH080202
MG12-73Lr-PH 12 73 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG15-85Lr-PH 15 85 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG16-85Lr-PH 16 85 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG20-103Lr-PH 20 103 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG21-100La-PH 21 100 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG23-100La-PH 23 100 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG24-110La-PH 24 110 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG25-125Lr-PH 25 125 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG26-125La-PH 26 125 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG27-125La-PH 27 125 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG28-125La-PH 28 125 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG29-130La-PH 29 130 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG30-135Lr-PH 30 135 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG31-145La-PH 31 145 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG32-145La-PH 32 145 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L
MG34-145La-PH 34 145 ±0,4 TZ-40 TPGH110302L

ø35-ø100 Đầu móc lỗ chính xác cố định
người mẫu kích cỡ
Đường kính D chiều dài hiệu dụngL1 Phạm vi điều chỉnh kinh tuyến cuống Tấm vừa vặn
MG35*40L 35 50 ±0,4 TZ-33 TPGH080202
MG36*40L 36 50 ±0,4 TZ-33 TPGH080202
MG37*40L 37 50 ±0,4 TZ-33 TPGH110302L
MG38*40L 38 38 ±0,4 TZ-33 TPGH110302L
MG39*40L 39 50 ±0,4 TZ-33 TPGH110302L
MG40*50L 40 50 ±0,4 TZ-38 TPGH110302L
MG41*50L 41 50 ±0,4 TZ-38 TPGH110302L
MG42*50L 42 50 ±0,4 TZ-38 TPGH110302L
MG43*50L 43 50 ±0,4 TZ-38 TPGH110302L
MG44*50L 44 50 ±0,4 TZ-38 TPGH110302L
MG45*50L 45 50 ±0,4 TZ-38 TPGH110302L
MG46*50L 46 50 ±0,4 TZ-38 TPGH110302L
MG47*50L 47 50 ±0,4 TZ-38 TPGH110302L
MG48*50L 48 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG49*50L 49 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG50*50L 50 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG51*50L 51 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG52*50L 52 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG53*50L 53 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG54*50L 54 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG55*50L 55 48 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG56*50L 56 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG57*50L 57 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG58*50L 58 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG59*50L 59 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG60*50L 60 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG61*50L 61 50 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG62*50L 62 75 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG63*50L 63 75 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG64*50L 64 75 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG65*50L 65 75 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG66*50L 66 75 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG67*50L 67 75 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG68*50L 68 75 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG69*50L 69 75 ±0,4 TZ-46 TPGH110302L
MG70*60L 70 60 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG71*60L 71 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG72*60L 72 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG73*60L 73 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG74*60L 74 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG75*60L 75 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG76*60L 76 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG77*60L 77 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG78*60L 78 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG79*60L 79 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG80*60L 80 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG81*60L 81 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG82*60L 82 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG83*60L 83 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG84-60La 84 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG85*60L 85 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG86*60L 86 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG87*60L 87 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG88*60L 88 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG89*60L 89 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG90*60L 90 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG91*60L 91 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG92*60L 92 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG93*60L 93 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG94*60L 94 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG95*60L 95 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG96*60L 96 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG97*60L 97 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG98*60L 98 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG99*60L 99 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L
MG100*60L 100 75 ±0,4 TZ-68 TPGH110302L

Thẻ nóng: Cố định lỗ khoan lệch tâm cố định, nhà sản xuất, nhà cung cấp, Trung Quốc, nhà máy, tùy chỉnh, chất lượng
Gửi yêu cầu
Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
Những sảm phẩm tương tự
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy